S&P 100 Equal Weighted - Tất cả 4 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Invesco S&P 100 Equal Weight ETF EQWL US46137V4499 | Cổ phiếu | 959,894 tr.đ. | 66.465,07 | Invesco | 0,25 | Large Cap | S&P 100 Equal Weighted | 1/12/2006 | 107,59 | 3,35 | 22,09 |
Harvest Brand Leaders Plus Income ETF HBF.TO CA41753L1067 | Cổ phiếu | 456,724 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 1,05 | Large Cap | S&P 100 Equal Weighted | 26/6/2014 | 10,27 | 4,70 | 22,88 |
Harvest Brand Leaders Plus Income ETF HBF.U.TO CA41753L1141 | Cổ phiếu | 34,677 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 1,05 | Large Cap | S&P 100 Equal Weighted | 26/6/2014 | 11,71 | 0 | 0 |
Harvest Brand Leaders Plus Income ETF Trust Units B Unhedged HBF.B.TO CA41753L1224 | Cổ phiếu | 29,707 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 1,05 | Large Cap | S&P 100 Equal Weighted | 27/2/2020 | 11,88 | 0 | 0 |
1